| 1 |
Vũ Chí Kiên |
Phó Chủ tịch |
UBND Tp Bắc Ninh |
| 2 |
Hoàng Quốc Khánh |
Chủ tịch |
UBND Tp Bắc Ninh |
| 3 |
Nguyễn Văn Vượng |
Phó giám đốc |
Sở Giao thông vận tải Tỉnh Bắc Ninh |
| 4 |
Vương Thế Truyền |
Giám đốc |
Sở Giao thông vận tải Tỉnh Bắc Ninh |
| 5 |
Lê Văn Lạc |
|
Khoa Cầu đường |
| 6 |
Phan Cao Thọ |
Trưởng Khoa |
Khoa Cầu đường |
| 7 |
Nguyễn Biên Cương |
Phó trưởng Khoa |
Khoa Cầu đường |
| 8 |
Nguyến Hà Nam |
Phó ban |
Ban QLDA Cầu Rồng – Đà Nẵng |
| 9 |
Hoàng Mạnh Hiền |
Phó Giám Đốc |
Công ty Tư vấn 5 |
| 10 |
Lê Văn Sinh |
Trưởng Ban |
Ban GTNT Quảng Nam |
| 11 |
Phạm Ngọc Vinh |
Phó Giám Đốc |
Công ty Tư vấn 5 |
| 12 |
Bùi Hồng Trung |
Trưởng phòng thẩm định |
Sở GT Đà nẵng |
| 13 |
Nguyễn Duy Thanh Bình |
Phó Tổng giám đốc |
Tổng Công ty Xây dựng Công trình giao thông 5 |
| 14 |
Lê Viết Hoài Nam |
Trưởng Phòng kế hoạch |
Công ty Tư vấn 5 |
| 15 |
Trần Văn Thanh |
|
Sở GT Quảng Nam |
| 16 |
Lê Văn Lâm |
Phó Ban |
Ban QLDA Đầu tư xây dựng công trình giao thông công chính |
| 17 |
Đỗ Hữu Trí |
Chủ tịch |
Hội đồng quản trị |
| 18 |
Nguyễn Sỹ An |
|
BQL dự án xây dựng hạ tầng kỹ thuật xung quanh Hồ Tây |
| 19 |
Nguyễn Tiến Minh |
Phó giám đốc |
Sở GTVT Hà Tây |
| 20 |
Đăng Hải |
Phó TGĐ |
Tổng CTy Xây dựng Thăng Long |
| 21 |
Lê Đình Thắng |
|
Ngân hàng ADB |
| 22 |
Nguyễn Sỹ An |
|
BQL dự án xây dựng hạ tầng kỹ thuật xung quanh Hồ Tây |
| 23 |
Nguyễn Văn Hùng |
Giám đốc |
Trung tâm kiểm định CLCT GTVT |
| 24 |
Doãn Kế Hoằng |
Giám đốc |
CTy Tư vấn đường bộ TEDI |
| 25 |
Đinh Quốc Kim |
Phó GĐ |
CTy Tư vấn Cầu lớn – Hầm TEDI |
| 26 |
Nguyễn Hữu Long |
Giám đốc |
CTy Tư vấn CTGT Việt Nam – VINACICO |
| 27 |
Nguyễn Văn Hùng |
Giám đốc |
CTy Tư vấn đầu tư XD Hà Nội |
| 28 |
Nguyễn Việt Cường |
|
Trung tâm Qui hoạch đô thị – nông thôn |
| 29 |
Nguyễn Xuân Trường |
Phó TGĐ |
BQL dự án 2 |
| 30 |
Lê Xuân Huỳnh |
|
|
| 31 |
Hoàng Thế Én |
|
Bộ môn Toán |
| 32 |
Đinh Văn Nghiệp |
|
|
| 33 |
Nguyễn Thanh Yên |
|
Cơ học kết cấu |
| 34 |
PGS. TS Bùi Xuân Cậy |
|
Đại học Giao thông vận tải |
| 35 |
Nguyễn Nghĩa |
|
CTy Tư vấn XD Việt Nam |
| 36 |
Bùi Văn Quyền |
|
CTy Tư vấn XD Việt Nam |
| 37 |
Đinh Hồng Hải |
Trưởng phòng |
Phòng Đường – CTy Cầu lớn Hầm – TEDI |
| 38 |
Hoàng Tiến Bảo |
Trưởng phòng |
Phòng Tổ chức |
| 39 |
Nguyễn Quốc Khánh |
|
Vụ hạ tầng Bộ Xây dựng |
| 40 |
Nguyễn Anh Tuấn |
|
BQL dự án 85 |
| 41 |
Phạm Duy Khánh |
Phó TGĐ |
BQL dự án 85 |
| 42 |
Phạm Văn Hội |
Trưởng BM |
BM Kết cấu thép |
| 43 |
Đinh Văn Khiên |
|
Khoa Kinh tế |
| 44 |
Nguyễn Đức Thắng |
|
BM Hình hoạ |
| 45 |
Phan Đăng Tráng |
|
BM Vật lý |
| 46 |
Nguyễn Duy Sửu |
|
GD Quốc phòng |
| 47 |
Đinh Văn Huyền |
|
Phòng Công tác SV |
| 48 |
Trần Lương Dũng |
Giám đốc |
Công ty CP Him Lam Hà Nội |
| 49 |
Hoàng Quốc Long |
Phó chủ nhiệm Bộ môn |
Bộ môn Cầu Đường – Viện KT Công trình đặc biệt |
| 50 |
Đinh Hồng Hải |
|
|
| 51 |
Nguyễn Hồng Trường |
Thứ trưởng |
Bộ Giao thông Vận Tải |
| 52 |
Nguyễn Thế Cường |
Giám đốc |
Công ty Cổ phần tư vấn đường cao tốc Việt Nam |
| 53 |
Trần Ngọc Hải |
Trưởng Phòng HCTH |
Công ty Cổ phần tư vấn đường cao tốc Việt Nam |
| 54 |
Dương Thành Năm |
Giám đốc |
Sở Xây dựng Tp Hải Phòng |
| 55 |
Lê Nguyên Khính |
Phó Giám đốc |
Sở Giao thông vận tải |
| 56 |
Huỳnh Thanh Điền |
PCT UBND tỉnh |
UBND Tỉnh Nghệ An |
| 57 |
Anh Chiến |
CV Phòng CN |
UBND Tỉnh Nghệ An |
| 58 |
Phạm Hồng Quang |
Phó GĐ Sở |
Sở GTVT Nghệ An |
| 59 |
Trần Khắc Xuân |
Trưởng phòng QLHT |
Sở GTVT Nghệ An |
| 60 |
Hoàng Phú Hiền |
Giám đốc Ban QLDA |
Sở GTVT Nghệ An |
| 61 |
Nguyễn Hữu An |
PGĐ Ban QLDA |
Sở GTVT Nghệ An |
| 62 |
Nguyễn Đức An |
TPKH Ban |
Sở GTVT Nghệ An |
| 63 |
Hồ Quang Cảnh |
Giám đốc |
Công ty TVTK và XD Đường bộ Nghệ An |
| 64 |
Nguyễn Vĩnh Lộc |
Kế toán trưởng |
Tổng Công ty XDCT Giao thông 4 |
| 65 |
Phạm Đức Mỹ |
Trưởng phòng KTCN |
Tổng Công ty XDCT Giao thông 4 |
| 66 |
Đàm Xuân Toan |
Giám đốc ban ĐH Nhật Tân |
Tổng Công ty XDCT Giao thông 4 |
| 67 |
Nguyễn Văn Tuấn |
Trưởng ban ĐH cầu Đồng Trù |
Tổng Công ty XDCT Giao thông 4 |
| 68 |
Ngô Quốc Toản |
PP công nghệ |
Tổng Công ty XDCT Giao thông 4 |
| 69 |
Đinh Ngọc Đàn |
Phó ban ĐH vành đai3 |
Tổng Công ty XDCT Giao thông 4 |
| 70 |
Lê Hoà Nguyễn |
Chủ tịch hội đồng QT |
Công ty Cổ phần 482 |
| 71 |
Anh Hải |
Trưởng phòng TB |
Công ty Cổ phần 482 |
| 72 |
Phùng Thế Lê |
Trưởng phòng kỹ thuật |
Công ty CP XLTM 423 |
| 73 |
Hồ Thế Anh |
Phó GĐ |
Công ty CP 475 |
| 74 |
Từ Thái |
Phó GĐ |
Công ty 419 |
| 75 |
Hoàng Đình Hải |
Phó GĐ |
Công ty 419 |
| 76 |
Hoàng Nam Thắng |
Trưởng phòng kỹ thuật |
Công ty 419 |
| 77 |
Nguyễn Thuỷ Cường |
Trưởng phòng kế hoạch |
Công ty 479 |
| 78 |
Bùi Vĩnh Huệ |
Giám đốc |
Công ty 497 |
| 79 |
Nguyễn Thanh Sơn |
Trưởng phòng thiết kế |
Công ty 497 |
| 80 |
Võ Sỹ Trung |
Trưởng phòng thiết kế |
Công ty TV4 |
| 81 |
Mai Anh Đồng |
Phó Giám đốc |
Công ty CP 471 |
| 82 |
Hồ Tuấn Dũng |
Phó Giám đốc |
Công ty CP 471 |
| 83 |
Trần Bá Sơn |
TP Kinh Doanh |
Công ty CP 471 |
| 84 |
Nguyễn Anh Hưng |
Giám đốc |
Công ty CP 492 |
| 85 |
Nguyễn Ngọc Cảnh |
Tổng giám đốc |
Ban QLDA 85 |
| 86 |
Nguyễn Trung Sỹ |
Phó tổng GĐ |
Ban QLDA 85 |
| 87 |
Phạm Duy Khánh |
Phó tổng GĐ |
Ban QLDA 85 |
| 88 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Phó tổng GĐ |
Ban QLDA 85 |
| 89 |
Nguyễn Văn Long |
GĐ điều hành QL1A |
Ban QLDA 85 |
| 90 |
Nguyễn Minh Tuấn |
Phó Ban ĐH cầu bến thủy 2 |
Ban QLDA 85 |
| 91 |
Cao Xuân Giao |
Tổng giám đốc |
Khu Quản lý Đường bộ 4 |
| 92 |
Đào Văn Minh |
Phó tổng GĐ |
Khu Quản lý Đường bộ 4 |
| 93 |
Nguyễn Văn Mãn |
Phó tổng GĐ |
Khu Quản lý Đường bộ 4 |
| 94 |
Nguyễn Hoàng Hải |
Giám đốc TT đường bộ 4 |
Khu Quản lý Đường bộ 4 |
| 95 |
Lê Đình Tư |
Phó GĐ TT đường bộ 4 |
Khu Quản lý Đường bộ 4 |
| 96 |
Lê Hồng Hà |
Phó GĐ TT đường bộ 4 |
Khu Quản lý Đường bộ 4 |
| 97 |
Nguyễn Thanh Hoài |
Phó Phòng Kế Hoạch |
Khu Quản lý Đường bộ 4 |
| 98 |
Trần Quang Thanh |
Trưởng Phòng Kế Hoạch |
Khu Quản lý Đường bộ 4 |
| 99 |
Nguyễn Minh Hùng |
Trường phòng kế hoạch |
Ban Quản lý Nhiệt Điện |
| 100 |
Lương Đình Phúc |
Phó phòng kế hoạch |
Ban Quản lý Nhiệt Điện |
| 101 |
Trần Hữu Hải |
Phó TGĐ |
|
| 102 |
Nguyễn Thạc Chính |
TP Quản lý Đô thị |
UBND Thành phố Vinh |
| 103 |
Nguyễn Anh Tài |
TP Kỹ thuật |
Viện Quy hoạch Nghệ An |
| 104 |
Anh Thuận |
Giám đốc |
CÔNG TY VINACONEX 20 |
| 105 |
Anh Nam |
PGD |
CÔNG TY VINACONEX 20 |
| 106 |
Phan Công Đối |
T phòng Quy Hoạch |
UBND THỊ XÃ CỬA LÒ |
| 107 |
Nguyễn Hồng Sơn |
Tổng Giám Đốc |
CÔNG TY CP TTƯ VẤN QUY HOẠCH THIẾT KẾ XD NGHỆ AN |
| 108 |
Nguyễn Hữu Thuận |
Giám Đốc Ban QLDA |
CÔNG TY CP CẤP NƯỚC NGHỆ AN |
| 109 |
Nguyễn Hữu Thảo |
P.Giám Đốc Ban QLDA |
CÔNG TY CP CẤP NƯỚC NGHỆ AN |
| 110 |
Hoàng Trọng Kim |
Giám đốc |
SỞ XÂY DỰNG NGHỆ AN |
| 111 |
Huỳnh Thanh Cảnh |
Phó Giám đốc |
SỞ XÂY DỰNG NGHỆ AN |
| 112 |
Nguyễn Văn Độ |
GĐ sở |
SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ NGHỆ AN |
| 113 |
Lê Tiến Trị |
Trưởng phòng thẩm định |
SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ NGHỆ AN |
| 114 |
Nguyễn Hữu Việt |
Giám đốc |
|
| 115 |
Nguyễn Văn Chung |
Giám đốc |
|
| 116 |
Cao Trung Nam |
Giám đốc |
|
| 117 |
Nguyễn Viết Khánh |
Giám đốc |
|
| 118 |
Trần Anh Hưng |
Giám đốc |
|
| 119 |
Anh Hiền |
Giám đốc gạch 3-2 |
|
| 120 |
Anh Thành |
Phó GĐ |
Công ty Xăng Dầu Nghệ Tĩnh |
| 121 |
Anh Bảng |
GD công ty Dầu khí |
Công ty Xăng Dầu Nghệ Tĩnh |
| 122 |
Anh Mền |
TPKT |
Công ty Xăng Dầu Nghệ Tĩnh |
| 123 |
Anh Hưng |
|
Công ty Xăng Dầu Nghệ Tĩnh |
| 124 |
Đặng Quang Tuấn |
Giám đốc |
Ban QLDA – Khu Kinh tế Đông Nam |
| 125 |
Lê Đình Quang |
Phó Giám đốc |
Ban QLDA – Khu Kinh tế Đông Nam |
| 126 |
Phan Thanh Nam |
Trưởng Phòng Kế Hoạch |
Ban QLDA – Khu Kinh tế Đông Nam |
| 127 |
Chu Đức Vinh |
Giám đốc Công ty TNHH |
Ban QLDA – Khu Kinh tế Đông Nam |
| 128 |
Nguyễn Văn Chung |
Giám đốc |
|
| 129 |
anh Chung |
Giám đốc công ty TV |
|
| 130 |
Nguyễn Sỹ Thanh |
Giám đốc |
|
| 131 |
Đinh Văn Khôi |
Giám đốc |
|
| 132 |
Trần Báu Hà |
Giám đốc |
Ban QLDA Cầu Treo |
| 133 |
Hoàng Thanh Tùng |
Phó Giám đốc |
|
| 134 |
Anh Hải |
GD |
|
| 135 |
Trịnh Xuân Cần |
Hiệu trưởng |
Trường TC Kỹ thuật và Nghiệp vụ Vinh |
| 136 |
Phạm Quang Tuyến |
Trưởng phòng |
phòng XDCB CTy Supephotphat và hoá chất |
| 137 |
Nguyễn Kim Hùng |
Tổng Giám đốc |
CTy công trình giao thông |
| 138 |
Phùng Đức Hòa |
Trưởng phòng |
Phòng thẩm định |
| 139 |
Trần Quốc Huy |
Giám đốc |
BQL dự án Giao thông nông thôn |
| 140 |
Nguyễn Văn Đọc |
Chủ tịch |
UBND Tỉnh Quảng Ninh |
| 141 |
Đặng Hùng |
Phó giám đốc |
Sở Giao thông vận tải Quảng Ninh |
| 142 |
Phạm Văn Nghĩa |
Trưởng phòng |
Sở kế hoạch đầu tư Thái Bình |
| 143 |
Đặng Tiến |
Giám đốc |
BQL dự án GTVT Thái Bình |
| 144 |
Hoàng Thám |
Trưởng phòng |
Phòng KH thẩm định |
| 145 |
Đào Xuân Tuýn |
Phó trưởng phòng |
Phòng KH thẩm định |
| 146 |
Nguyễn Văn Khánh |
Phó Giám đốc |
Sở GTVT Thanh Hoá |
| 147 |
Nguyễn Ngọc Hồi |
Phó Chủ tịch |
UBND tỉnh |
| 148 |
Trịnh Tuấn Sinh |
GĐ Sở |
Sở GTVT |
| 149 |
Nguyễn Văn Khánh |
Phó GĐ Sở |
Sở GTVT |
| 150 |
Nguyễn Văn Khiên |
TPKHTC |
Sở GTVT |
| 151 |
Nguyễn Anh Tuấn |
PTP. Thẩm định |
Sở GTVT |
| 152 |
Lê Trọng Nhiệm |
Phó GĐ QLDA1 |
Sở GTVT |
| 153 |
Ngô Chiến Thắng |
Tổng GĐ |
Tổng CT CP TVXDGT Thanh Hóa |
| 154 |
Lê Xuân Nghĩa |
Phó Tổng GĐ |
Tổng CT CP TVXDGT Thanh Hóa |
| 155 |
Đỗ Huy Tiếp |
TP TNMT |
UBND Thành phố TH |
| 156 |
Lê Đức Thao |
PTP Quản lý đô thị |
UBND Thành phố TH |
| 157 |
Lê Duy Hưng |
TP. Bất động sản |
Sở XD |
| 158 |
Đinh Quang Trung |
TP.QLGT |
VP Sở GTVT |
| 159 |
Trịnh Xuân Nguyên |
PTP. Thẩm định |
VP Sở GTVT |
| 160 |
Lê Tuấn Dũng |
PTP.KHTC |
VP Sở GTVT |
| 161 |
Nguyễn Văn Tâm |
CV.PQLGT |
VP Sở GTVT |
| 162 |
Đoàn Khả Phú |
Phó GĐ |
Ban QLDAGT3 |
| 163 |
Lê Ngọc Phương |
CVPKH |
Ban QLDAGT3 |
| 164 |
Phạm Văn Tuấn |
Phó GĐ |
Ban phát triển toàn diện TP |
| 165 |
Nguyễn Thị ánh Tuyết |
CV |
Viện QHXD |
| 166 |
Lê Hoàng |
CV |
Ban QLDAGT2 |
| 167 |
Hoàng Văn Đồng |
Phó GĐ |
Ban QLDAGT1 |
| 168 |
Phạm Văn Chung |
CVpKHTC |
VP Sở GTVT |
| 169 |
Nguyễn Đình Như |
CVpKHTC |
VP Sở GTVT |
| 170 |
Nguyễn Hữu Hùng |
CV |
Viện QHXD |
| 171 |
Nguyễn Phú Quế |
CV |
Ban QLDA TP |
| 172 |
Mai Xuân Thông |
Tổng GĐ |
CT MTrung |
| 173 |
Cao Tuấn Hoàn |
Giám đốc |
CT TVTK T Hoa |
| 174 |
Nguyễn Văn Hùng |
Phó Phòng ĐT |
Ban Kinh tế Nghi Sơn |
| 175 |
Nguyễn Minh Hoàng |
TPĐT |
Ban Kinh tế Nghi Sơn |
| 176 |
Mai Ngọc Khang |
Phó GĐ |
Ban Kinh tế Nghi Sơn |
| 177 |
Tống Trần Anh |
CV |
Ban Kinh tế Nghi Sơn |
| 178 |
Nguyễn Tiến Dũng |
TPKH |
Ban QLDAGT2 |
| 179 |
Phạm Ngọc Quý |
CV |
Ban Kinh tế Nghi Sơn |
| 180 |
Nguyễn Đức Dũng |
Phó phòngTT |
TTra tỉnh TH |
| 181 |
Phạm Quốc Thành |
GĐ |
Ban QLDAGT3 |
| 182 |
Hoàng Văn Tuyển |
TP.TVGS2 |
Ban QLDAGT3 |
| 183 |
Phạm Mạnh Hùng |
TPKH |
Ban QLDAGT3 |
| 184 |
Ngô Thanh Sơn |
CVPTĐ |
VP Sở GTVT |
| 185 |
Trịnh Hải Luận |
CV |
Ban QLDAGT3 |
| 186 |
Hoàng Văn Minh |
CV |
Ban QLDAGT3 |
| 187 |
Nguyễn Văn Yên |
CV |
Ban KTNghi Sơn |
| 188 |
Lê Tiến Trung |
CV |
Ban QLDAGT2 |
| 189 |
Nguyễn Sĩ Thọ |
CV |
Ban QLDAGT2 |
| 190 |
Hoàng Văn Tỉnh |
CV |
TCT Luyện Kim |
| 191 |
Lê Đình Khoa |
CV |
UBND QXương |
| 192 |
Nguyễn Tuấn Anh |
CV |
UBND MLát |
| 193 |
Trần Văn Hùng |
Phó phòng TVGS |
Ban QLDAGT2 |
| 194 |
Nguyễn Văn Thuỷ |
CVPQLGT |
VP Sở GTVT |
| 195 |
Nguyễn Tiến Dũng |
CV |
Ban QLDAGT3 |
| 196 |
Lê Bá Hùng |
Phó GĐ |
Ban QLDAGT1 |
| 197 |
Lê Quốc Oai |
CV |
Ban QLDAGT3 |
| 198 |
Nguyễn Việt Sơn |
Phó GĐ |
Sở GTCC Tp Hồ Chí Minh |
| 199 |
Tạ T Hồng Tâm |
Giám đốc |
CTy Quản lý công trình cầu phà |
| 200 |
Lê T Bích Thuỷ |
Trưởng Bộ môn |
BM Cầu đường, Khoa Kỹ thuật XD |