DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP 61CDE

Đánh giá
  • Thời khóa biểu lớp 61CDE xem tại đây.
  • Sinh viên lưu ý : buổi học Ngoại ngữ 1 Tiết 123 P407H1 Thứ 3 ngày 13*9*2016 sẽ là buổi kiểm tra trình độ Tiếng Anh. Sau khi có kết quả kiểm tra ngoại ngữ sinh viên sẽ đi học theo sự phân nhóm và theo thời khóa biểu của nhóm được xếp. Kết quả phân loại trình độ sẽ có thông báo trên trang chủ của Khoa. Các môn học khác sinh viên vẫn theo học đúng thời khóa biểu của lớp.
  • Những sinh viên đã theo học tuần lễ công dân ở lớp cũ đề nghị nộp bản thu hoạch theo lớp CDE vào ngày 22*9*2016 cho lớp trưởng.

Đề nghị sinh viên nghiêm túc thực hiện.

 

 

TT Mã sv Họ Tên Ngày sinh Điểm xét tuyển theo thang 10 Khối Lớp cũ Ghi chú
1 48461 Nguyễn Thị Đào 12/07/98 7.53 A 61CD6
2 56061 Đinh Văn Đồng 03/08/97 7.23 A 61CD4
3 56261 Bùi Trần Thanh Đức 06/02/98 7.41 A 61CD4
4 62161 Phan Công Đức 18/08/98 7.47 A 61CD3
5 59461 Mai Anh Đức 18/12/98 7.56 A 61CD3
6 60161 Nguyễn Minh Đức 03/12/98 8.28 A 61CD1 Lớp phó
7 8661 Nguyễn Việt Anh 12/09/98 7.09 A 61CD1
8 17961 Hồ Huy Cảnh 13/05/97 7.16 A 61CD4
9 26961 Dương Thế Cường 16/02/98 7.48 A 61CD2
10 1508461 Phạm Tuấn Dũng 17/11/98 7.43 A1 61CD2
11 1507161 Lê Văn Duẩn 15/06/98 7.68 A1 61CD4 Lớp trưởng
12 46261 Vũ Trọng Duy 14/02/98 7.17 A 61CD4
13 69361 Dương Thị Hải 18/11/98 7.18 A 61CD6
14 105161 Bùi Sĩ Hùng 14/12/98 7.47 A 61CD6
15 78461 Lương Thế Hiển 02/12/98 7.53 A 61CD2
16 79961 Nguyễn Tiến Hiệp 24/04/98 7.42 A 61CD3
17 89361 Vũ Ngọc Hiệu 24/03/98 7.29 A 61CD6
18 88961 Vương Văn Hiếu 08/11/98 7.64 A 61CD2
19 93761 Đỗ Việt Hoàng 09/06/98 7.08 A 61CB1
20 97661 Phạm Đăng Hoàng 01/04/98 7.1 A 61CD5
21 97261 Nguyễn Việt Hoàng 15/12/98 7.39 A 61CD6
22 93561 Đào Việt Hoàng 29/03/98 7.75 A 61CD6
23 113361 Lưu Quang Huy 01/01/98 7.33 A 61CD4
24 115761 Tăng Bá Huy 28/08/98 7.36 A 61MN2
25 148661 Phạm Duy Lương 09/06/98 7.58 A 61CD2
26 141961 Đỗ Đức Lộc 01/02/98 7.05 A 61DT1
27 3000161 Nguyễn Cảnh Long 18/11/98 0 A 61CD5
28 145761 Nguyễn Hải Long 27/09/98 7.41 A 61CD5
29 150661 Ngô Đức Mạnh 10/9/1998 7.16 A 61CB1
30 152661 Đỗ Xuân Minh 27/10/98 7.9 A 61CD1
31 1527461 Đồng Tiến Minh 20/12/98 8.23 A1 61CD6
32 159561 Nguyễn Hoàng Nam 28/06/98 7.43 A 61CD2
33 158061 Lê Nhật Nam 27/01/98 7.48 A 61CD6
34 1533761 Đào Văn Quang 29/10/98 7.09 A1 61CD6
35 187761 Vũ Thiên Quang 26/10/98 7.54 A 61TL1
36 1537461 Tô Toàn Thắng 2/9/1998 7.09 A 61CD5
37 163861 Nguyễn Kim Ngân 29/7/98 8.12 61CD2 Lớp phó
38 254261 Trần Đức Anh Tuấn 16/09/98 7.26 A 61CD5
39 252861 Nguyễn Văn Tuấn 16/11/98 7.51 A 61CD4
40 260961 Trần Đức Tùng 01/06/98 7.38 A 61CD1
41 266061 Dương Văn Việt 21/9/98 61CD5